Description
Tên thương mại
|
SUMI-EIGHT 12.5WP
|
Hoạt chất
|
Diniconazole
|
Quy cách
|
10 g
|
Độ độc
|
Nhóm 4
|
Cơ chế tác động
|
Ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol.
|
Công dụng
|
Chuyên trị lem lép hạt do nấm và cháy bìa lá trên lúa.
Đặc biệt là các loại nấm gây bệnh thán thư gây hại cây trồng.
|
Lưu ý
|
Thời gian cách ly: 7 ngày.
|
Hướng dẫn sử dụng:
|
Sumi Eight
|
Tebuconazole
|
Propiconazole
|
Hexaconazole
|
Difenoconazole
|
Lem lép hạt
|
+++
|
+++
|
+++
|
++
|
+++
|
Khô vằn
|
+++
|
++
|
++
|
+++
|
+
|
Phấn trắng
|
+++
|
++
|
++
|
++
|
++
|
Thán thư
|
+++
|
+
|
++
|
+
|
+++
|
Rỉ sắt cà phê
|
+++
|
+
|
+
|
++
|
+
|
Thối rễ cao su
|
+++
|
+
|
+
|
+
|
+
|
Đốm mắt cua
|
+ ++
|
+++
|
–
|
+
|
+
|
Xử lý giống
|
+++
|
+++
|
–
|
–
|
–
|
Cây trồng
|
Dịch hại
|
Nước đăng ký
|
Lúa
|
Lem lép hạt, khô vằn, lúa von
|
Vietnam, Thai lan, Trung Quốc, Nhật Bản
|
Rau màu
|
Phấn trắng, thán thư
|
Thai lan, Uc, Mỹ, Brasil, Châu âu, Nhật Bản
|
Nho, xoài
|
Phấn trắng, thán thư
|
Thai lan, Việt nam, Uc, Châu âu
|
Cao su
|
Thối rễ
|
Việt nam, Malaysia, Thái lan
|
Cà phê
|
Rỉ sắt, khô cành, quả
|
Brasil, Việt nam, Mỹ latin
|
Cây trồng
|
Sâu hại
|
Liều lượng và cách sử dụng
|
Lúa
|
Lem lép hạt
|
3 – 8 g/bình 16 lít
|
Lúa
|
Đạo ôn
|
8 – 16 g/bình 16 lít
|
Cà phê
|
Rỉ sắt
|
166 – 250 g/phuy 200 lít
|
13 – 20 g/bình 16 lít
|
Nho
|
Phấn trắng
|
33 – 100 g/phuy 200 lít
|
Xoài
|
Phấn trắng
|
40 g/phuy 200 lít
|
Cao su
|
Phấn trắng
|
125 – 162 g/phuy 200 lít
|
TƯ VẤN KỸ THUẬT: 0969.64.73.79