Description
THÀNH PHẦN:
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Hàm lượng |
Phương pháp thử |
---|---|---|---|
Đa lượng |
|||
Đạm tổng số (N) |
% |
17 |
TCVN 5815:2001 |
Lân (P2O5) |
% |
7 |
TCVN 5815:2001 |
Kali (K2O) |
% |
21 |
TCVN 5815:2001 |
Vi lượng |
|||
Bo (B) |
ppm |
vết |
AOAC 2007 (982.01) |
Đồng (Cu) |
ppm |
vết |
TCVN 9286:2012 |
Kẽm (Zn) |
ppm |
vết |
TCVN 9289:2012 |