Thích hợp nhiều dạng canh tác NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO: Thủy canh tĩnh – Thủy canh tuần hoàn – Hệ thống tưới nhỏ giọt cây trồng trong giá thể…
Đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất sạch, an toàn
THÀNH PHẦN
DINH DƯỠNG
PART A
PART B
PHỐI HỢP
A+B (1:1)
Nts
15%
4%
9,5%
P2O5 hh
7%
3,5%
K2O hh
13%
18%
15,5%
Ca
14%
7%
Mg
5%
2,5%
S
7%
4%
Fe
4000 ppm
2000 ppm
Mn
1400 ppm
700 ppm
B
500 ppm
250 ppm
Cu
200 ppm
100 ppm
Zn
400 ppm
200 ppm
Mo
100 ppm
50 ppm
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI
Sản phẩm không chứa Clor, Urea.
Không chứa kim loại nặng: Chì, Thủy ngân, Cadmium, Arsenic.
Dinh dưỡng tối ưu và cân bằng giúp cây sinh trưởng khỏe, chất lượng tươi, ngon.
Sử dụng vi lượng: Fe, Mn, Zn, Cu dạng Chelate EDTA.
Đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất rau sạch & an toàn.
TÍNH NĂNG TÁC DỤNG
Cung cấp các chất dinh dưỡng đa, trung và vi lượng cần thiết cho cây.
Cây khỏe ít sâu bệnh hơn giúp hấp thụ các chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.
Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm (mùi, vị đậm đà, bảo quản được lâu).
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
• Sử dụng trồng dâu tây thủy canh, hay trong hệ thống tưới nhỏ giọt để cung cấp dinh dưỡng cho dâu tây.
Cách pha dinh dưỡng:
Cách 1 (Pha trực tiếp):
Bước 1:
Chuẩn bị thùng chứa với lượng nước sạch cần pha.
Bước 2:
Pha 10 gram PART A và 10 gram PART B vào mỗi 10 lít nước.
Bước 3:
Khuấy đều dung dịch. Hoàn tất việc pha trộn và sẵn sàng cho việc sử dụng.
Cách 2 (Pha dung dịch mẹ):
Cho 500 gr Part A vào mỗi 1 lít nước sạch, khuấy cho tan đều (dung dịch A).
Cho 500 gr Part B vào mỗi 1 lít nước sạch khác, khuấy cho tan đều (dung dịch B).
Sau đó tiến hành tiếp các bước sau:
Bước 1:
Chuẩn bị thùng chứa với lượng nước sạch cần pha.
Bước 2:
Pha 20 ml dung dịch PART A và 20 ml dung dịch PART B vào mỗi 10 lít nước.
Bước 3:
Khuấy đều dung dịch. Hoàn tất việc pha trộn và sẵn sàng cho việc sử dụng.
Dung dịch sau khi pha được sử dụng cho các hệ thống thủy canh, bán thủy canh
Lưu ý:
¤ pH & EC
pH thích hợp với dâu tây: 5,5 – 6,5
EC (mM/cm) tùy thuộc giai đoạn sinh trưởng của cây:
Mới trồng: 0,8 – 1,0
Hoa đầu tiên – nuôi trái: 1,5 – 1,8
Thu hoạch: 1,8
Hồi phục: 1,5 – 1,0
Bảng EC (mM/cm) & TDS (ppm) theo nồng độ pha
10 lít
EC (mM/cm)
TDS (ppm)
5 g Part A + 5 g Part B
1,4
1000
7,5 g Part A + 7,5 g Part B
1,85
1300
10 g Part A + 10 g Part B
2,4
1750
12,5 g Part A + 12,5 g Part B
2,94
> 2.000
¤ Quản lý sâu bệnh:
Nhện đỏ, nhện 2 chấm, bọ trĩ sống ở mặt dưới lá, chích hút làm vàng và khô lá, hoa, trái non. Sử dụng luân phiên các loại thuốc như Brightin 1.8 EC, Actimax 50 WG
Bệnh thối thân Phytopthora – bệnh héo cây Fusarium: bệnh tấn công phần thân ngầm, khó phòng trừ, nhổ bỏ khi phát hiện bệnh, sử dụng cây giống và giá thể sạch và phun phòng trừ với Norshield 86.2WG, Phytocide 50WP.