Description
Tên thương mại
|
DIPEL 6,4DF – Thuốc trừ sâu vi sinh
|
Hoạt chất
|
Protein Toxins 10.3%
|
|
|
Hướng dẫn sử dụng:
Cây trồng
|
Sâu hại
|
Liều lượng
|
Rau các loại
|
Sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu xanh bướm trắng, sâu ăn tạp, sâu khoang
|
10g/bình 8 – 12 lít
|
Đậu các loại
|
Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang, sâu đục bông, đục trái
|
10g/bình 8 – 12 lít
|
Khoai tây, cà chua
|
Sâu ăn lá, sâu ăn tạp, sâu đục bông, trái
|
10g/bình 8 – 12 lít
|
Thuốc lá, bông vải
|
Sâu xanh, sâu ăn tạp, sâu đo, sâu loang, sâu hồng
|
10g/bình 8 – 12 lít
|
Nho
|
Sâu xanh da láng
|
10g/bình 8 – 12 lít
|
Cam, quýt
|
Sâu hại cam, quýt
|
10g/bình 8 – 12 lít
|
TƯ VẤN KỸ THUẬT: 0969.64.73.79